GIÁ CƯỚC ĐI TRONG NỘI THÀNH (PHẠM VI <= 8 KM )
LOẠI XE | MỞ CỬA 4KM ĐẦU | TỪ 5 KM – 40KM | THỜI GIAN CHỜ |
Xe 700kg | 210,000đ | 15,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1 tấn | 240,000 đ | 16,000 đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1,25 tấn | 280,000đ | 17,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1,4 tấn | 300,000đ | 18,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 2,4 tấn | 330,000đ | 20,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
GIÁ CƯỚC ĐI TRONG NỘI THÀNH (PHẠM VI TỪ 9 – 40 KM )
LOẠI XE | MỞ CỬA 4KM ĐẦU | TỪ 5 KM -40KM | THỜI GIAN CHỜ |
Xe 700kg | 140,000đ | 14,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1 tấn | 150,000 đ | 15,000 đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1,25 tấn | 160,000đ | 16,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 1,4 tấn | 170,000đ | 17,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
Xe 2,4 tấn | 200,000đ | 18,000đ | 50,000đ/ 1giờ |
GIÁ CƯỚC ĐI HỢP ĐỒNG NGOẠI TỈNH TỪ 50KM TRỞ LÊN
Áp dụng với các điểm cách Hà Nội 50km/ 1 chiều trở lên. Giá cước được tính đi 1 chiều. Quý khách đi 2 chiều, chiều về tính bằng 30% chiều đi.
LOẠI XE | 50KM – 100KM | 101KM TRỞ LÊN | PHỤ TRỢ THỜI GIAN | TIỀN LƯU ĐÊM |
Xe 700kg | 11,000đ | 10,000đ | 50,000đ/1 giờ | 200,000đ |
Xe 1 tấn | 11,500 đ | 11,000 đ | 50,000đ/ 1giờ | 200,000đ |
Xe 1,25 tấn | 13,000đ | 12,500đ | 50,000đ/1 giờ | 200,000đ |
Xe 1,4 tấn | 13,500đ | 13,000đ | 50,000đ/1 giờ | 200,000đ |
Xe 2,4 tấn | 14,500 đ | 13,500 đ | 50,000đ/1 giờ | 200,000đ |
Quý khách lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí cầu phà, bến bãi, thuế GTGT
Xin liên hệ Hotline: 096.775.99.22
QUÝ KHÁCH CÓ THỂ TẢI BẢNG BÁO GIÁ TẠI ĐÂY